Nghiên cứu phát triển chế phẩm hỗ trợ điều trị bệnh gout từ hoa sao nhái hoa vàng
Gout là
một bệnh lý rối loạn chuyển hóa purin trong cơ thể, xảy ra khi thận không thể
lọc hết acid uric trong máu. Lượng acid uric này tích tụ lâu dài và khi nồng độ
vượt ngưỡng, các tinh thể nhỏ sẽ hình thành, thường tập trung tại các khớp, gây
viêm, sưng và đau dữ dội cho người bệnh. Trong thực tế lâm sàng, thuốc hóa dược
allopurinol hiện được chỉ định là lựa chọn đầu tay để điều trị gout nhờ khả
năng ức chế enzyme xanthine oxidase – yếu tố quan trọng trong quá trình tổng
hợp acid uric. Tuy nhiên, allopurinol có nhiều tác dụng phụ như tăng enzyme
gan, nguy cơ suy thận, dị ứng, khiến xu hướng tìm kiếm các giải pháp hỗ trợ từ
dược liệu có tác dụng ức chế xanthine oxidase và kháng viêm ngày càng được chú
trọng.
Nắm bắt
xu hướng này, nhóm nghiên cứu tại Trung tâm Khoa học Công nghệ Dược Sài Gòn
(Sapharcen) đã tiến hành nghiên cứu, bào chế chế phẩm từ hoa sao nhái hoa vàng
(Cosmos sulphureus Cav.) – một loài thực vật quen thuộc ở Việt Nam,
không chỉ có giá trị cảnh quan mà còn được y học dân gian nhiều nước sử dụng
trong các bài thuốc thanh nhiệt, giải độc, chống viêm. Từ các khảo sát hóa học,
nhóm phát hiện trong hoa sao nhái hoa vàng chứa nhiều hợp chất hoạt tính sinh
học như polyphenol, flavonoid, carotenoid – những chất được chứng minh có khả
năng chống oxy hóa mạnh, ức chế enzyme xanthine oxidase và kháng viêm.

Quy
trình nghiên cứu được triển khai bài bản. Hoa sao nhái hoa vàng được thu hái,
loại bỏ tạp chất, phơi khô và nghiền nhỏ đến kích thước 2mm, sau đó tiến hành
chiết xuất để thu cao tổng, rồi tiếp tục tách thành các cao phân đoạn dựa trên
tính chất hóa học. Kết quả phân tích in vitro cho thấy các phân đoạn, đặc biệt
là phân đoạn ethyl acetate, có hàm lượng polyphenol dao động từ 88 – 719 mg
GAE/g và flavonoid từ 26 – 208 mg CE/g. Phân đoạn này thể hiện khả năng chống
oxy hóa mạnh với giá trị IC₅₀ đạt 7,10 mg/mL trong mô hình DPPH và 6,30 mg/mL
trong mô hình ABTS, đồng thời ức chế enzyme proteinase với hiệu quả tương đương
aspirin. Đáng chú ý, khả năng ức chế xanthine oxidase đạt IC₅₀ khoảng 89,70
µg/mL với cơ chế ức chế hỗn hợp – một đặc điểm quan trọng trong điều trị gout.Hiệu
quả của cao chiết cũng được đánh giá qua thử nghiệm in vivo trên động vật. Kết
quả cho thấy, ở liều 250 mg/kg, cao chiết từ hoa sao nhái hoa vàng có tác dụng
hạ acid uric máu tương đương với allopurinol liều 10 mg/kg, đồng thời có tác
dụng kháng viêm tương đương với celecoxib liều 25 mg/kg. Đánh giá độc tính cấp
và bán trường diễn khi sử dụng liên tục từ 1 – 3 tháng cho thấy cao chiết an
toàn, không gây tổn thương gan, thận và các cơ quan khác. Đây là cơ sở quan
trọng để đề xuất liều dùng cho người khoảng 900 mg cao khô/ngày trong các chế
phẩm hỗ trợ điều trị gout.
Song
song với đánh giá dược tính, nhóm nghiên cứu đã tiến hành chuẩn hóa dược liệu
theo tiêu chuẩn Dược điển Việt Nam V, xác định hàm lượng hoạt chất chỉ thị như
Coreopsin ≥ 10 mg/g và Luteolin ≥ 0,8 mg/g, đồng thời xây dựng phương pháp định
lượng bằng HPLC để đảm bảo tính nhất quán giữa các lô sản xuất. Trên cơ sở đó,
nhóm phát triển thành công ba dạng bào chế: viên nang cứng, viên nén bao phim
và cốm hòa tan. Các dạng sản phẩm đều được kiểm tra độ ổn định, khả năng phân
rã, độ hòa tan và hàm lượng hoạt chất, đạt tiêu chuẩn Dược điển Việt Nam V, sẵn
sàng chuyển giao công nghệ và mở rộng quy mô sản xuất công nghiệp.
Việc
phát triển chế phẩm hỗ trợ điều trị gout từ hoa sao nhái hoa vàng không chỉ mở
ra một hướng đi mới trong việc ứng dụng dược liệu bản địa vào y học hiện đại,
mà còn góp phần giảm phụ thuộc vào thuốc hóa dược, hạn chế tác dụng phụ, giảm
chi phí điều trị cho bệnh nhân. Đồng thời, kết quả nghiên cứu còn tạo tiền đề
cho việc phát triển vùng nguyên liệu dược liệu trong nước, nâng cao giá trị
kinh tế của cây sao nhái hoa vàng, gắn kết nghiên cứu khoa học với sản xuất và
đời sống.
Có thể
nói, thành công của nhóm nghiên cứu Sapharcen là minh chứng cho tiềm năng của
việc khai thác và phát triển nguồn dược liệu Việt Nam, đồng thời là bước tiến
quan trọng hướng tới những sản phẩm hỗ trợ điều trị an toàn, hiệu quả, dựa trên
nền tảng khoa học và công nghệ hiện đại./.