Bài viết phân tích những biến động
lớn của thị trường lao động Việt Nam trong kỷ nguyên Trí tuệ nhân tạo (AI). Sự
phát triển nhanh chóng của AI không chỉ khiến nhiều ngành nghề truyền thống thu
hẹp do tự động hóa, mà còn mở ra các lĩnh vực nghề nghiệp mới, đặc biệt trong
công nghệ cao. Trước bối cảnh đó, nghiên cứu đề xuất ba nhóm giải pháp trọng
tâm: (1) đổi mới giáo dục – đào tạo, (2) hoàn thiện chính sách hỗ trợ từ Nhà nước,
và (3) nâng cao vai trò doanh nghiệp trong phát triển nguồn nhân lực. Việt Nam
cần xây dựng chiến lược thích ứng để đảm bảo tăng trưởng bền vững và giữ vững
năng lực cạnh tranh trong nền kinh tế số.
Chuyển đổi số đã tác động mạnh đến
cơ cấu lao động Việt Nam, đặc biệt trong công nghiệp và dịch vụ. Theo
VietnamWorks (2023), nhu cầu tuyển lập trình viên và chuyên gia dữ liệu tăng
35%/năm giai đoạn 2020–2023. Cùng với đó, các tập đoàn như FPT, Viettel
Solutions mở rộng mảng giải pháp số, tạo hàng nghìn việc làm mới.
Ở bình diện toàn cầu, Diễn đàn
Kinh tế Thế giới (WEF, 2020) dự báo AI có thể làm mất 85 triệu việc làm nhưng đồng
thời tạo 97 triệu cơ hội mới vào năm 2025. Điều này cho thấy AI không chỉ là mối
đe dọa đối với việc làm truyền thống, mà còn là động lực tạo nghề nghiệp mới,
đòi hỏi lực lượng lao động phải liên tục cập nhật kỹ năng.
Thực trạng thị trường lao động
Việt Nam trong bối cảnh AI
Theo nhóm nghiên cứu của PGS.TS.
Phan Thế Công, Trường Đại học Thương mại, sau đại dịch COVID-19, thị trường lao
động Việt Nam ghi nhận sự dịch chuyển rõ rệt. Năm 2023, lực lượng lao động đạt
52,4 triệu người; tỷ lệ lao động nông nghiệp giảm từ 38,7% (2019) xuống 29,1%
(2023), trong khi dịch vụ tăng từ 35,2% lên 40,8% (Tổng cục Thống kê, 2023).
Kinh tế số đóng góp 30 tỷ USD, tương đương 12% GDP, tạo hơn 1,5 triệu việc làm
gián tiếp, chủ yếu qua thương mại điện tử.
Nghiên cứu của Google (2023) dự
báo AI có thể mang lại 79,3 tỷ USD cho Việt Nam vào 2030, gần 12% GDP. Điều này
mở ra cơ hội lớn cho các ngành kỹ sư AI, phân tích dữ liệu, phát triển ứng dụng,
tư vấn AI… Tuy nhiên, nếu không thích nghi, tới 70% lao động có thể mất việc do
AI và robot.
Các ngành chịu ảnh hưởng mạnh gồm
chăm sóc khách hàng, thiết kế đồ họa, nhập liệu, thu ngân, content marketing, kế
toán và thậm chí giáo dục (Vietnam Economic Times, 2024). IMF (2024) ước tính
hơn 40% việc làm sẽ bị tác động bởi AI vào 2030. Ở Mỹ, 75% người đi làm đã sử dụng
AI, 66% lãnh đạo không tuyển ứng viên thiếu kỹ năng AI.
Chuyển đổi số cũng thúc đẩy xu hướng
làm việc từ xa và freelance. Khoảng 200.000 lao động Việt tham gia nền tảng quốc
tế như Upwork, Fiverr, chủ yếu ở lập trình, thiết kế, dịch thuật. Tuy nhiên, sự
phát triển này tập trung ở đô thị, làm gia tăng chênh lệch cơ hội và thu nhập với
nông thôn.
Nhóm nghiên cứu của PGS.TS. Phan
Thế Công Những đã chỉ ra những thách thức chính:
- Kỹ năng số thấp: Chỉ 18% lao động trẻ có kỹ năng số
cơ bản (ADB, 2022), thấp hơn mức 35% của ASEAN.
- Đào tạo chưa theo kịp công nghệ: Chỉ 38% lao động
được đào tạo từ sơ cấp trở lên, chủ yếu kỹ năng truyền thống.
- Khoảng cách kỹ năng đô thị – nông thôn: Thu nhập IT
ở đô thị cao gấp 3 lần nông thôn.
- Thiếu kỹ năng mềm: Doanh nghiệp đánh giá thấp khả
năng sáng tạo, giải quyết vấn đề, làm việc nhóm của lao động.
- Áp lực đào tạo lại: McKinsey dự báo tới 8 triệu lao
động Việt Nam cần chuyển nghề do tự động hóa.
Dự báo việc làm trong 10
năm tới
AI sẽ ảnh hưởng tới khoảng 70%
công việc truyền thống tại Việt Nam. Những công việc dễ tự động hóa là các nhiệm
vụ lặp lại, dựa vào dữ liệu, quy trình cố định hoặc giao tiếp đơn giản.
Nghiên cứu của PGS.TS. Phan Thế
Công và các cộng sự cũng chỉ ra các ngành dự kiến tăng trưởng việc làm gồm:
- Công nghệ thông tin & AI: Kỹ sư AI, dữ liệu,
phát triển ứng dụng.
- An ninh mạng: Kỹ sư bảo mật, phân tích rủi ro.
- Khoa học dữ liệu: Chuyên gia Big Data, học máy.
- Năng lượng tái tạo & môi trường: Kỹ sư năng lượng
sạch, phát triển bền vững.
- Y tế & chăm sóc sức khỏe: Bác sĩ, y tá, chuyên
gia AI y tế.
- Giáo dục số: Giảng viên công nghệ, cố vấn nghề nghiệp
trực tuyến.
- Thương mại điện tử & marketing số: Chuyên gia
SEO/SEM, phân tích hành vi khách hàng.
- Robot & tự động hóa: Kỹ sư robot, điều khiển tự
động.
- VR/AR: Nhà phát triển nội dung số ảo.
- Logistics thông minh: Quản lý chuỗi cung ứng AI.
- Công nghiệp sáng tạo: Nhà sản xuất nội dung số,
game.
- Tài chính số: Chuyên gia Fintech, blockchain.
- Đô thị thông minh: Quy hoạch đô thị số, giao thông
thông minh.
Giải pháp và khuyến nghị
(1) Đối với người tìm việc làm
và khởi nghiệp
Người lao động Việt Nam cần liên
tục nâng cao kỹ năng số và tận dụng AI như một công cụ hỗ trợ thay vì lo ngại bị
thay thế. Đồng thời, cần phát triển các kỹ năng mà AI chưa thể thay thế, như tư
duy sáng tạo, giao tiếp, làm việc nhóm và phản biện. Ngoài ra, đa dạng hóa kỹ
năng và sẵn sàng làm việc linh hoạt là chìa khóa để thích ứng với thị trường biến
động.
Khởi nghiệp trong kỷ nguyên AI mở
ra nhiều cơ hội nhưng cũng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để tận dụng tối đa tiềm
năng công nghệ. Để khởi nghiệp thành công, người Việt Nam cần chú trọng vào một
số giải pháp quan trọng. Trước hết, cần ứng dụng AI vào mô hình kinh doanh nhằm
tối ưu hóa quy trình vận hành, giảm chi phí và tăng hiệu suất.
Bên cạnh đó, việc học hỏi từ các
mô hình khởi nghiệp AI thành công là rất quan trọng. Ngoài ra, kết nối với các
hệ sinh thái khởi nghiệp AI cũng là một yếu tố then chốt. Việc tham gia các
chương trình ươm tạo khởi nghiệp (Incubators) sẽ giúp các startup nhận được sự
hỗ trợ từ các chuyên gia, đồng thời tiếp cận các quỹ đầu tư mạo hiểm tập trung
vào AI như AI Fund, Sequoia Capital để tìm kiếm nguồn vốn phát triển. Cuối
cùng, cần tận dụng AI để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
(2) Đối với các trường học và
trường nghề
Thứ nhất, cập nhật
chương trình đào tạo phù hợp với thị trường lao động AI. Nhà trường cần đưa các
môn học liên quan đến AI, khoa học dữ liệu, lập trình, an ninh mạng, tự động
hóa vào chương trình giảng dạy từ bậc phổ thông đến đại học; Đào tạo kỹ năng tư
duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề; Tích hợp các khóa học về kỹ năng mềm
như giao tiếp, đàm phán, làm việc nhóm để giúp sinh viên thích nghi tốt hơn với
môi trường làm việc trong kỷ nguyên AI.
Thứ hai, đẩy mạnh đào
tạo nghề và kỹ năng thực tiễn. Nhà trường cần mở rộng các chương trình đào tạo
nghề liên quan đến AI, robot, tự động hóa, điều khiển máy móc thông minh; Tăng
cường hợp tác với doanh nghiệp để xây dựng mô hình "học đi đôi với
hành", giúp học viên có trải nghiệm thực tế với công nghệ AI.
Thứ ba, thúc đẩy thói
quen tự học và học tập suốt đời. Nhà trường cần phát triển hệ thống học tập trực
tuyến về AI và kỹ năng số, giúp người lao động dễ dàng tiếp cận các khóa học
nâng cao; Xây dựng các quỹ hỗ trợ học tập cho người lao động để họ có thể tham
gia các khóa đào tạo lại hoặc nâng cao kỹ năng.
(3) Đối với các cơ quan quản
lý nhà nước
Thứ nhất, xây dựng
chính sách khuyến khích phát triển việc làm mới. Khuyến khích đầu tư vào các
ngành nghề sử dụng AI nhưng đồng thời tạo ra việc làm, như công nghệ tài chính
(Fintech), thương mại điện tử, y tế số, nông nghiệp thông minh, logistics AI; Hỗ
trợ doanh nghiệp chuyển đổi số nhưng vẫn đảm bảo cân bằng việc làm, đặc biệt là
doanh nghiệp nhỏ và vừa; Tạo quỹ hỗ trợ đào tạo lại lao động giúp những người mất
việc do AI có cơ hội học kỹ năng mới.
Thứ hai, hoàn thiện
khung pháp lý về lao động trong thời đại AI. Ban hành chính sách bảo vệ quyền lợi
người lao động khi doanh nghiệp ứng dụng AI để thay thế nhân lực; Quy định rõ
ràng về việc sử dụng AI trong tuyển dụng và quản lý nhân sự, tránh tình trạng
AI làm gia tăng bất bình đẳng trong việc làm; Xây dựng chính sách thuế và hỗ trợ
đối với doanh nghiệp tạo ra nhiều việc làm thay vì chỉ tập trung vào tự động
hóa.
Thứ ba, phát triển hệ thống
thông tin thị trường lao động AI. Tạo các nền tảng số giúp kết nối người lao động
với các công việc mới phù hợp với xu hướng AI. Cung cấp dự báo định kỳ về xu hướng
ngành nghề bị ảnh hưởng và ngành nghề mới nổi do AI, giúp người lao động có kế
hoạch phát triển bản thân.
Thứ tư, nhà nước cần
đẩy mạnh tuyên truyền, hướng dẫn người lao động về những thay đổi do AI mang lại
và cách thích ứng. Nhà nước cần đẩy mạnh hỗ trợ tài chính, xây dựng chính sách
bảo vệ nhóm lao động dễ bị tổn thương bởi tự động hóa.
(4) Đối với nhà tuyển dụng và
doanh nghiệp
Thứ nhất, đầu tư vào
phát triển nguồn nhân lực AI. Xây dựng chương trình đào tạo nội bộ giúp nhân
viên nâng cao kiến thức về AI thay vì chỉ tuyển mới nhân sự có sẵn kỹ năng;
Khuyến khích nhân viên học tập và phát triển liên tục bằng các chính sách hỗ trợ
tài chính hoặc thời gian học tập.
Thứ hai, cân bằng giữa
tự động hóa và tạo việc làm. Doanh nghiệp cần tận dụng AI để nâng cao năng suất
nhưng vẫn giữ các vị trí công việc mà AI chưa thể thay thế. Doanh nghiệp cần tận
dụng AI nhưng không bỏ qua vai trò của con người trong vận hành doanh nghiệp;
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp linh hoạt, nơi nhân viên có thể phát triển cùng với
công nghệ AI thay vì bị đào thải.
Thứ ba, hợp tác với
các tổ chức đào tạo để cung cấp nhân lực chất lượng. Hợp tác với các trường đại
học, trường nghề để đào tạo nhân sự theo đúng nhu cầu thực tế của doanh nghiệp;
Tổ chức chương trình thực tập, học việc giúp sinh viên có kinh nghiệm thực tế về
AI và công nghệ số.
Trong 10 năm tới, AI sẽ tiếp tục
làm thay đổi sâu sắc thị trường lao động Việt Nam, đặt ra cả thách thức lẫn cơ
hội lớn để Việt Nam chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng hiện đại, sáng tạo và bền vững.
Những quốc gia có chiến lược thích ứng tốt với AI sẽ tận dụng được lợi thế công
nghệ để phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng việc làm. Việt Nam cần chủ động
hành động ngay từ bây giờ để không bị bỏ lại phía sau trong cuộc cách mạng công
nghệ này.
Theo: https://www.vista.gov.vn/